Có 2 kết quả:

宣泄 xuān xiè ㄒㄩㄢ ㄒㄧㄝˋ宣洩 xuān xiè ㄒㄩㄢ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drain (by leading off water)
(2) to unburden oneself
(3) to divulge
(4) to leak a secret

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to drain (by leading off water)
(2) to unburden oneself
(3) to divulge
(4) to leak a secret

Bình luận 0